Đọc nhanh: 乱扯一通 (loạn xả nhất thông). Ý nghĩa là: tán hươu tán vượn.
乱扯一通 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tán hươu tán vượn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱扯一通
- 串通一气
- thông đồng.
- 胡扯 一通
- tán gẫu một hồi
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 歹徒 们 冲进 酒吧 胡乱 扫射 一通
- Những tên tội phạm xông vào quán bar và bắn tỉa một cách tùy tiện.
- 两个 人 胡扯 了 一通
- Hai người nói chuyện phiếm với nhau.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
乱›
扯›
通›