Đọc nhanh: 淡话 (đạm thoại). Ý nghĩa là: nói linh tinh; lời vô nghĩa.
✪ 1. nói linh tinh; lời vô nghĩa
无聊的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡话
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 这种 淡话 毫无意义
- Những lời nhạt nhẽo này chẳng có ý nghĩa gì.
- 别 在 这里 说些 淡话
- Đừng nói những lời nhạt nhẽo ở đây.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 他强 打着 精神 说话 , 怕 冷淡 了 朋友
- anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淡›
话›