Đọc nhanh: 淋溶层 (lâm dong tằng). Ý nghĩa là: phù sa (đất do sông bồi đắp).
淋溶层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phù sa (đất do sông bồi đắp)
alluvium (soil deposited by rivers)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋溶层
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 中层干部
- cán bộ trung cấp.
- 鲜血淋漓
- máu me đầm đìa.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
淋›
溶›