Đọc nhanh: 淋巴腺 (lâm ba tuyến). Ý nghĩa là: hạch bạch huyết, tuyến bạch huyết, hạch.
淋巴腺 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hạch bạch huyết
lymph node
✪ 2. tuyến bạch huyết
lymphatic gland
✪ 3. hạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋巴腺
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
淋›
腺›