Đọc nhanh: 淇滨 (kì tân). Ý nghĩa là: Quận Qibin của thành phố Hebi 鶴壁市 | 鹤壁市 , Hà Nam.
淇滨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Qibin của thành phố Hebi 鶴壁市 | 鹤壁市 , Hà Nam
Qibin district of Hebi city 鶴壁市|鹤壁市 [Hè bì shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淇滨
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 孩子 们 在 海滨 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.
- 我们 去 海滨 散步 吧
- Chúng ta đi dạo ở bờ biển đi.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 她 从 容器 中 舀 冰淇淋
- Cô ấy múc kem từ trong hộp.
- 我 今天 吃 了 双份 冰淇淋
- Hôm nay tôi đã ăn hai phần kem.
- 我们 可以 用 椰汁 做 冰淇淋
- Chúng ta có thể dùng nước dừa để làm kem.
- 我 买 了 冰淇淋 , 快 吃 吧 ! 今天 好 热 啊 !
- Tôi đã mua kem, ăn nhanh đi! Hôm nay nóng quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淇›
滨›