Đọc nhanh: 淄蠹 (tri đố). Ý nghĩa là: Bị mòn.
淄蠹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bị mòn
to be worn out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淄蠹
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 书蠹
- mọt sách
- 清除 社会 蠹虫
- thanh trừ những kẻ sâu bọ có hại cho xã hội.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淄›
蠹›