Đọc nhanh: 涵淹 (hàm yêm). Ý nghĩa là: gợn sóng。水波蕩漾貌。.
涵淹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gợn sóng。水波蕩漾貌。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涵淹
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 对不住 的 地方 , 望 您 海量 包涵
- chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
- 前面 有个 涵
- Phía trước có một cái cống.
- 如 有 不到之处 , 还 望海涵
- nếu có thiếu sót, mong rộng lòng tha thứ cho.
- 她 的 后背 被 汗 水淹 湿 了
- Sau lưng cô ấy bị mồ hơi làm ướt rồi.
- 学问 淹博
- học rộng
- 大雨 把 村庄 淹没 了
- Mưa lớn đã làm ngôi làng bị ngập lụt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涵›
淹›