涩滞 sè zhì
volume volume

Từ hán việt: 【sáp trệ】

Đọc nhanh: 涩滞 (sáp trệ). Ý nghĩa là: ngúc ngắc.

Ý Nghĩa của "涩滞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涩滞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngúc ngắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涩滞

  • volume volume

    - 阻滞 zǔzhì 敌人 dírén 援军 yuánjūn de 行动 xíngdòng

    - Chặn đánh viện quân của địch.

  • volume

    - 呆滞 dāizhì 商品 shāngpǐn

    - hàng hoá bán không chạy.

  • volume volume

    - 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - đình trệ không tiến.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 呆滞 dāizhì

    - Anh ta trông rất đờ đẫn.

  • volume volume

    - 味道 wèidao 苦涩 kǔsè

    - vị đắng chát

  • volume volume

    - 她体 tātǐ 尝到了 chángdàole 生活 shēnghuó gěi 自己 zìjǐ 带来 dàilái de 欣慰 xīnwèi 苦涩 kǔsè

    - cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 干涩 gānsè

    - giọng khản

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì xiǎng bāng 度过 dùguò 青涩 qīngsè 年代 niándài

    - Chỉ là muốn giúp bạn vượt qua tuổi thanh xuân

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XESIM (重水尸戈一)
    • Bảng mã:U+6DA9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao