Đọc nhanh: 涩滞 (sáp trệ). Ý nghĩa là: ngúc ngắc.
涩滞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngúc ngắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涩滞
- 阻滞 敌人 援军 的 行动
- Chặn đánh viện quân của địch.
- 呆滞 商品
- hàng hoá bán không chạy.
- 停滞不前
- đình trệ không tiến.
- 他 看起来 很 呆滞
- Anh ta trông rất đờ đẫn.
- 味道 苦涩
- vị đắng chát
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 嗓音 干涩
- giọng khản
- 只是 想 帮 你 度过 青涩 年代
- Chỉ là muốn giúp bạn vượt qua tuổi thanh xuân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涩›
滞›