Đọc nhanh: 涩得吐舌 (sáp đắc thổ thiệt). Ý nghĩa là: chát lè.
涩得吐舌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chát lè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涩得吐舌
- 这条 蛇 会 吐舌头
- Con rắn này biết thè lưỡi.
- 他 得 吐 出 非法 占财
- Anh ấy phải trả lại tiền chiếm đoạt bất hợp pháp.
- 这件 事儿 恐怕 还 得 大 费唇舌
- chuyện này e rằng còn phải bàn cãi nhiều.
- 他常 为了 逞 口舌 之快 , 得罪 了 许多 人
- Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
- 辣得 舌头 发麻
- Nó cay đến mức tê lưỡi.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
- 要 办 这件 事 , 还 得 领导 上 吐话 才行
- muốn làm việc này, phải được lãnh đạo chấp thuận mới được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
得›
涩›
舌›