Đọc nhanh: 润饼 (nhuận bính). Ý nghĩa là: cuộn thịt và rau trộn mềm.
✪ 1. cuộn thịt và rau trộn mềm
soft mixed vegetable and meat roll-up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润饼
- 他 在 润色 他 的 小说
- Anh ấy đang chỉnh sửa tiểu thuyết của mình.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 他 在 超市 买 了 一包 饼干
- Anh ấy mua một gói bánh quy ở siêu thị.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 在 家用 音乐 和 饼干 招待 她
- Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
润›
饼›