Đọc nhanh: 涧峡 (giản hạp). Ý nghĩa là: một hẻm núi.
涧峡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một hẻm núi
a gorge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涧峡
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 溪涧
- khe suối.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 肯定 又 是 拖把 斗武桥 木屑 大峡谷 什么 的
- Chắc hẳn là một cây cầu giẻ lau bắc qua hẻm núi mùn cưa.
- 那边 是 海峡
- Bên đó là eo biển.
- 长江三峡 闻名世界
- Tam Hiệp Trường Giang nổi tiếng thế giới.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
涧›