Đọc nhanh: 润肤乳 (nhuận phu nhũ). Ý nghĩa là: kem dưỡng da, dầu gội toàn thân.
润肤乳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kem dưỡng da
body lotion
✪ 2. dầu gội toàn thân
body shampoo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润肤乳
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 湿润 的 空气 对 皮肤 有 好处
- Không khí ẩm có lợi cho da.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
- 她 用 按摩 霜 按摩 全身 , 皮肤 感觉 非常 滋润
- Cô ấy sử dụng kem mát xa để mát xa toàn thân, làn da cảm thấy rất mềm mượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
润›
肤›