润肠 rùn cháng
volume volume

Từ hán việt: 【nhuận trường】

Đọc nhanh: 润肠 (nhuận trường). Ý nghĩa là: giảm táo bón (TCM), hoạt tràng; nhuận trường.

Ý Nghĩa của "润肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

润肠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giảm táo bón (TCM)

to ease constipation (TCM)

✪ 2. hoạt tràng; nhuận trường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润肠

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn de 生活 shēnghuó 过得 guòdé hěn 滋润 zīrùn

    - Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.

  • volume volume

    - de 心肠 xīncháng 真毒 zhēndú

    - Lòng dạ anh thật là ác độc.

  • volume volume

    - de 书法 shūfǎ 圆润 yuánrùn 有力 yǒulì

    - chữ viết của anh ấy rất cứng cáp.

  • volume volume

    - zài 润色 rùnsè de 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy đang chỉnh sửa tiểu thuyết của mình.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 鼠肚鸡肠 shǔdùjīcháng 很难 hěnnán 相处 xiāngchǔ

    - Anh ấy là một người lòng dạ hẹp hòi, rất khó hòa hợp.

  • volume volume

    - yǒu 铁石心肠 tiěshíxīncháng de rén

    - Anh ấy là người có trái tim sắt đá.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • volume volume

    - 他花 tāhuā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān 润饰 rùnshì de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chỉnh trau chuốt tác phẩm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao