润肠通便 rùn cháng tōng biàn
volume volume

Từ hán việt: 【nhuận trường thông tiện】

Đọc nhanh: 润肠通便 (nhuận trường thông tiện). Ý nghĩa là: chữa táo bón bằng thuốc nhuận tràng.

Ý Nghĩa của "润肠通便" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

润肠通便 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữa táo bón bằng thuốc nhuận tràng

to cure constipation with laxatives

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润肠通便

  • volume volume

    - 各路 gèlù 公交车 gōngjiāochē 四通八达 sìtòngbādá 交通 jiāotōng 极为 jíwéi 便利 biànlì

    - Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 便利 biànlì

    - giao thông thuận tiện

  • volume volume

    - 北京市 běijīngshì de 交通 jiāotōng hěn 方便 fāngbiàn

    - Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 方便 fāngbiàn 通话 tōnghuà ma

    - Bây giờ bạn có tiện nghe máy không?

  • volume volume

    - 边远 biānyuǎn 山区 shānqū 交通不便 jiāotōngbùbiàn

    - vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện

  • volume volume

    - 如今 rújīn 交通 jiāotōng 十分 shífēn 便利 biànlì

    - Hiện nay giao thông đi lại rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 周边 zhōubiān de 交通 jiāotōng hěn 便利 biànlì

    - Giao thông xung quanh rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 交通工具 jiāotōnggōngjù 日臻 rìzhēn 便利 biànlì

    - phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao