volume volume

Từ hán việt: 【địch】

Đọc nhanh: (địch). Ý nghĩa là: cây cói; lau sậy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cói; lau sậy

多年生草本植物,形状像芦苇,地下茎蔓延,叶子长形,紫色花穗,生长在水边茎可以编席箔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:一丨丨ノフノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKHF (廿大竹火)
    • Bảng mã:U+837B
    • Tần suất sử dụng:Thấp