Đọc nhanh: 涉渡 (thiệp độ). Ý nghĩa là: tod (một luồng), lội qua.
涉渡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tod (một luồng)
to ford (a stream)
✪ 2. lội qua
to wade across
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涉渡
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 他 因涉嫌 谋杀 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì tình nghi giết người.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他们 用 小船 过渡 河流
- Họ dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他 勇敢 地 泅渡 了 那条 河
- Anh ấy dũng cảm bơi qua con sông đó.
- 他 因涉嫌 商业 欺诈 被 警方 逮捕 了
- Anh ấy đã bị cảnh sát bắt vì nghi ngờ gian lận thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涉›
渡›