Đọc nhanh: 消防演习 (tiêu phòng diễn tập). Ý nghĩa là: Diễn tập pccc.
消防演习 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diễn tập pccc
消防演习是为了增强人们的安全防火意识的活动,让大家进一步了解掌握火灾的处理流程,以及提升在处理突发事件过程中的协调配合能力。增强人员在火灾中互救、自救意识,明确防火负责人及义务消防队员在火灾中应尽的职责。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防演习
- 她 的 消费 习惯 非常 浪费
- Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.
- 消防演习
- diễn tập cứu hoả
- 她 在 学习 演奏 竽
- Cô ấy đang học cách chơi đàn vu.
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 每年 都 有 消防演习
- Hàng năm có diễn tập phòng cháy.
- 我 的 爸爸 是 一名 消防员
- Bố tớ là một người lính cứu hỏa.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
消›
演›
防›