Đọc nhanh: 消防局 (tiêu phòng cục). Ý nghĩa là: Cục phòng cháy chữa cháy.
消防局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục phòng cháy chữa cháy
消防局:澳门消防局
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防局
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 当局 已 采取措施 防止 偷税漏税
- Cơ quan chức năng đã áp dụng biện pháp để ngăn chặn việc trốn thuế và lỗ hổng thuế.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 消防车 赶到 了 现场
- Xe cứu hỏa đã đến hiện trường.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 我 由衷 地 敬佩 消防员
- Tôi thật lòng khâm phục lính cứu hỏa.
- 每年 都 有 消防演习
- Hàng năm có diễn tập phòng cháy.
- 我 的 爸爸 是 一名 消防员
- Bố tớ là một người lính cứu hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
消›
防›