Đọc nhanh: 涂粉 (đồ phấn). Ý nghĩa là: đánh phấn.
涂粉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh phấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂粉
- 他 乱涂乱画 , 脏 了 桌子
- Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他 在 纸 上 乱涂
- Anh ấy vẽ bừa trên giấy.
- 卧室 涂成 了 淡 粉红色
- Phòng ngủ được sơn màu hồng nhạt.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 姓 涂
- Anh ấy họ Đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涂›
粉›