Đọc nhanh: 浸膏 (tẩm cao). Ý nghĩa là: cao ngâm; cao; thuốc cao.
浸膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao ngâm; cao; thuốc cao
生药浸在溶剂中,提取出可溶的部分,蒸发浓缩后制成的半固体或粉末状的制剂,如肝浸膏、麦角浸膏等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸膏
- 雨水 浸透 了 墙壁
- Nước mưa đã thấm vào tường.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 大米 要 提前 浸泡
- Gạo cần được ngâm trước.
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 她 放 了 一些 膏油 准备 炒菜
- Cô ấy đã cho một chút dầu vào để chuẩn bị xào rau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浸›
膏›