Đọc nhanh: 海雾 (hải vụ). Ý nghĩa là: mù khơi.
海雾 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mù khơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海雾
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 黎明 时有 雾
- Có sương mù vào lúc bình minh.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
雾›