Đọc nhanh: 海苔 (hải đài). Ý nghĩa là: rong biển; rêu biển.
海苔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rong biển; rêu biển
植物名石莼科海苔属体略呈圆形﹑无孔,边缘甚绉缩,高约九至十公分,色黄绿生长在浅海岩石上,可食用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海苔
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
苔›