Đọc nhanh: 海胆 (hải đảm). Ý nghĩa là: Nhím Biển. Ví dụ : - 你会喜欢海胆的 Bạn sẽ yêu thích nhím biển.
海胆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhím Biển
sea urchin
- 你 会 喜欢 海胆 的
- Bạn sẽ yêu thích nhím biển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海胆
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 你 会 喜欢 海胆 的
- Bạn sẽ yêu thích nhím biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
胆›