Đọc nhanh: 海牙 (hải nha). Ý nghĩa là: Den Haag, The Hague (thành phố ở Hà Lan). Ví dụ : - 我们可以对抗海牙方面 Chúng ta có thể chiến đấu với La Hay.
✪ 1. Den Haag
✪ 2. The Hague (thành phố ở Hà Lan)
The Hague (city in the Netherlands)
- 我们 可以 对抗 海牙 方面
- Chúng ta có thể chiến đấu với La Hay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海牙
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 我们 可以 对抗 海牙 方面
- Chúng ta có thể chiến đấu với La Hay.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 他 要 坐 好久 的 飞机 去 海牙
- Anh ấy có một chuyến bay dài đến La Hay.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
牙›