Đọc nhanh: 海堤 (hải đê). Ý nghĩa là: đê biển, đê bể.
海堤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đê biển
防海水入侵的堤
✪ 2. đê bể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海堤
- 海堤
- đê biển
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海浪 摧 堤岸
- Sóng biển phá hủy bờ đê.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 防波堤 挡不住 海浪 的 力量
- Đập chống sóng không thể ngăn chặn sức mạnh của sóng.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堤›
海›