Đọc nhanh: 海原 (hải nguyên). Ý nghĩa là: Quận Haiyuan ở Zhongwei 中衛 | 中卫 , Ningxia.
✪ 1. Quận Haiyuan ở Zhongwei 中衛 | 中卫 , Ningxia
Haiyuan county in Zhongwei 中衛|中卫 [Zhōngwèi], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海原
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
- 这 就是 据称 她 走进 了 海里 的 原因
- Đó là lý do tại sao cô ấy được cho là đã đi bộ xuống đại dương.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
海›