Đọc nhanh: 浴袍 (dục bào). Ý nghĩa là: áo choàng tắm. Ví dụ : - 穿着浴袍干什么 Cái gì với áo choàng tắm?
浴袍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo choàng tắm
bathrobe
- 穿着 浴袍 干什么
- Cái gì với áo choàng tắm?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴袍
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 雨 水浴 叶真 干净
- Nước mưa rửa lá cây rất sạch.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 他 穿着 一件 蓝袍
- Anh ấy mặc một chiếc áo dài màu xanh.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 各种 材质 的 浴缸
- bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại
- 穿着 浴袍 干什么
- Cái gì với áo choàng tắm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浴›
袍›