Đọc nhanh: 浴花 (dục hoa). Ý nghĩa là: vòi hoa sen, bọt biển tắm.
浴花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vòi hoa sen
shower puff
✪ 2. bọt biển tắm
shower sponge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴花
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 提花 浴巾
- khăn tắm có vân hoa nổi
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浴›
花›