Đọc nhanh: 浴汤 (dục thang). Ý nghĩa là: xem 湯浴 | 汤浴.
浴汤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 湯浴 | 汤浴
see 湯浴|汤浴 [tāng yù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴汤
- 他 撇掉 了 汤 上 的 油
- Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
浴›