Đọc nhanh: 浴柜 (dục cử). Ý nghĩa là: tủ phòng tắm.
浴柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ phòng tắm
bathroom cabinet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴柜
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 他 的 衣柜 里 有 很多 衬衣
- Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.
- 鞋类 专柜
- Quầy chuyên bán giày.
- 你 能 帮 我 搬 一下 这个 柜子 吗 ?
- Cậu có thể chuyển cái tủ này giúp tôi không?
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
- 你 可以 把 衣服 放进 依柜里
- Bạn có thể đặt quần áo vào trong tủ áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
浴›