Đọc nhanh: 浮质 (phù chất). Ý nghĩa là: bình xịt.
浮质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình xịt
aerosol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮质
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
质›