浮点 fú diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phù điểm】

Đọc nhanh: 浮点 (phù điểm). Ý nghĩa là: (điện toán) dấu phẩy động.

Ý Nghĩa của "浮点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (điện toán) dấu phẩy động

(computing) floating point

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮点

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 鼓点 gǔdiǎn de 变化 biànhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.

  • volume volume

    - 心思 xīnsī 有点 yǒudiǎn

    - Tâm tư có chút hời hợt.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner zhī dōu zhà 出来 chūlái le

    - Một chút nước cũng ép không ra.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao