Đọc nhanh: 浮水 (phù thuỷ). Ý nghĩa là: bơi; bơi lội; lội.
浮水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơi; bơi lội; lội
在水里游
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮水
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 树叶 浮在 水面 上
- Lá cây nổi trên mặt nước.
- 树叶 在 水面 上 浮动
- chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 船身 在 水中 漂浮
- Thân tàu nổi trên mặt nước.
- 水上 漂浮 着 几只 小船
- trên mặt nước bồng bềnh mấy chiếc thuyền nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
浮›