Đọc nhanh: 浣涤 (hoán địch). Ý nghĩa là: rửa, để rửa.
浣涤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rửa
to rinse
✪ 2. để rửa
to wash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浣涤
- 浣衣
- giặt đồ; giặt quần áo
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 我 以为 是 只 浣熊
- Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 浣纱
- giặt lụa
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浣›
涤›