Đọc nhanh: 浚槽 (tuấn tào). Ý nghĩa là: máng tháo.
浚槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng tháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浚槽
- 修浚 河道
- khơi thông đường sông.
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
- 卧槽 , 你 看 那 是 什么 ?
- Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
浚›