Đọc nhanh: 浙江 (chiết giang). Ý nghĩa là: Chiết Giang; tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc). Ví dụ : - 我们去浙江旅游了。 Chúng tôi đã đi du lịch ở Chiết Giang.. - 浙江有很多美丽的风景。 Chiết Giang có nhiều phong cảnh đẹp.. - 浙江的天气很湿润。 Thời tiết ở Chiết Giang rất ẩm ướt.
浙江 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiết Giang; tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc)
省名因有浙江流经其地而得名东濒东海, 南界福建, 西南界江西, 西北界安徽, 北界江苏, 面积一百零二点六四六平方公里, 省会为杭州市
- 我们 去 浙江 旅游 了
- Chúng tôi đã đi du lịch ở Chiết Giang.
- 浙江 有 很多 美丽 的 风景
- Chiết Giang có nhiều phong cảnh đẹp.
- 浙江 的 天气 很 湿润
- Thời tiết ở Chiết Giang rất ẩm ướt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浙江
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 松 门卫 ( 在 浙江 )
- Tùng Môn Vệ (huyện Tùng Môn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 浙江 的 天气 很 湿润
- Thời tiết ở Chiết Giang rất ẩm ướt.
- 福建 北面 与 浙江 交界
- Phúc Kiến giáp Chiết Giang ở phía bắc.
- 浙江 有 很多 美丽 的 风景
- Chiết Giang có nhiều phong cảnh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
浙›