Đọc nhanh: 浙 (chiết.triết). Ý nghĩa là: Chiết Giang; tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc.), sông Triết (tên cổ của sông Tiền Đường), họ Triết. Ví dụ : - 浙是个好地方。 Chiết Giang là một địa điểm tốt.. - 浙有许多美景。 Chiết Giang có rất nhiều cảnh đẹp.. - 浙水奔腾向东流。 Nước sông Triết chảy về phía đông.
浙 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Chiết Giang; tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc.)
指浙江,中国的一省
- 浙是 个 好 地方
- Chiết Giang là một địa điểm tốt.
- 浙有 许多 美景
- Chiết Giang có rất nhiều cảnh đẹp.
✪ 2. sông Triết (tên cổ của sông Tiền Đường)
钱塘江的古称。
- 浙水 奔腾 向东流
- Nước sông Triết chảy về phía đông.
- 浙流 滔滔 气势 宏
- Dòng nước sông Triết ào ào hùng vĩ.
✪ 3. họ Triết
姓
- 我姓 浙
- Tôi họ Triết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浙
- 钟 埭 ( 在 浙江 )
- Chung Đại (ở tỉnh Chiết Giang).
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 浙江 的 天气 很 湿润
- Thời tiết ở Chiết Giang rất ẩm ướt.
- 福建 北面 与 浙江 交界
- Phúc Kiến giáp Chiết Giang ở phía bắc.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 这个 节目 浙江 卫视 已经 停播
- Chương trình này đã bị đài truyền hình vệ tinh Chiết Giang đình chỉ cấm sóng.
- 浙是 个 好 地方
- Chiết Giang là một địa điểm tốt.
- 浙流 滔滔 气势 宏
- Dòng nước sông Triết ào ào hùng vĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浙›