liú
volume volume

Từ hán việt: 【lưu.lựu】

Đọc nhanh: (lưu.lựu). Ý nghĩa là: trong; trong vắt; nước trong (miêu tả nước), gió mạnh; gió vù vù, vang vọng; vang rội; tiếng vọng (miêu tả âm thanh). Ví dụ : - 这条河水很浏。 Dòng sông này rất trong.. - 湖水清浏见底。 Nước hồ trong vắt nhìn thấy đáy.. - 溪水浏澈见鱼。 Nước suối trong thấy rõ cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trong; trong vắt; nước trong (miêu tả nước)

形容水流清澈

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè tiáo 河水 héshuǐ hěn liú

    - Dòng sông này rất trong.

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ qīng 浏见底 liújiàndǐ

    - Nước hồ trong vắt nhìn thấy đáy.

  • volume volume

    - 溪水 xīshuǐ 浏澈 liúchè jiàn

    - Nước suối trong thấy rõ cá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. gió mạnh; gió vù vù

形容风疾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风浏 fēngliú 浏地 liúdì chuī guò

    - Gió thổi vù vù qua.

  • volume volume

    - 浏风 liúfēng 吹动 chuīdòng 树叶 shùyè

    - Gió mạnh làm lay động lá cây.

✪ 3. vang vọng; vang rội; tiếng vọng (miêu tả âm thanh)

回声(声音描述)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ yǒu 浏音 liúyīn

    - Trong nhà có tiếng vọng lại.

  • volume volume

    - 喊声 hǎnshēng zài 山间 shānjiān 浏响 liúxiǎng

    - Tiếng hét vang vọng trong núi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 溪水 xīshuǐ 浏澈 liúchè jiàn

    - Nước suối trong thấy rõ cá.

  • volume volume

    - 浏风 liúfēng 吹动 chuīdòng 树叶 shùyè

    - Gió mạnh làm lay động lá cây.

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ qīng 浏见底 liújiàndǐ

    - Nước hồ trong vắt nhìn thấy đáy.

  • volume volume

    - qǐng xiān 浏览 liúlǎn 一下 yīxià 这份 zhèfèn 报告 bàogào

    - Vui lòng xem qua báo cáo này trước.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū zhǐ 浏览 liúlǎn le 一遍 yībiàn hái méi 仔细 zǐxì kàn

    - quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.

  • volume volume

    - 风浏 fēngliú 浏地 liúdì chuī guò

    - Gió thổi vù vù qua.

  • volume volume

    - zhǐ 粗略地 cūlüèdì 浏览 liúlǎn 一下 yīxià 报告 bàogào

    - Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.

  • volume volume

    - 男友 nányǒu de 一句 yījù huà jiù 挑战 tiǎozhàn 自己 zìjǐ jiǎn 浏海 liúhǎi

    - Một câu nói của bạn trai, tôi đã thử thách bản thân tự cắt tóc mái!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKN (水卜大弓)
    • Bảng mã:U+6D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao