浅说 qiǎnshuō
volume volume

Từ hán việt: 【thiển thuyết】

Đọc nhanh: 浅说 (thiển thuyết). Ý nghĩa là: giải thích dễ hiểu. Ví dụ : - 无线电浅说。 giới thiệu sơ lược về vô tuyến điện.

Ý Nghĩa của "浅说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浅说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải thích dễ hiểu

浅显易懂的解说 (多用做书名或文章的题目)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无线电 wúxiàndiàn qiǎn shuō

    - giới thiệu sơ lược về vô tuyến điện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅说

  • volume volume

    - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 《 天体 tiāntǐ 图说 túshuō

    - 'sách tranh thiên thể'

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà méi 深浅 shēnqiǎn

    - nói năng không có mức độ.

  • volume volume

    - 无线电 wúxiàndiàn qiǎn shuō

    - giới thiệu sơ lược về vô tuyến điện.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 普通话 pǔtōnghuà shuō 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao