Đọc nhanh: 浅紫 (thiển tử). Ý nghĩa là: tía tía.
浅紫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tía tía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅紫
- 他 所 做 的 努力 获益匪浅
- Nỗ lực của anh ấy không phải là vô ích.
- 雅兴不浅
- cao hứng không ít
- 他 踩 进 了 一个 浅浅 水洼
- Anh ấy bước vào một vũng nước nông.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 他 眼浅 , 错 把 凤凰 当 野鸡
- Anh ấy bị cận thị nên nhìn nhầm phượng hoàng thành gà lôi.
- 你 去过 紫禁城 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tử Cấm Thành chưa?
- 代沟 在 他们 之间 变浅 了
- Khoảng cách thế hệ giữa họ đã giảm.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浅›
紫›