浅棕色 qiǎn zōngsè
volume volume

Từ hán việt: 【thiển tông sắc】

Đọc nhanh: 浅棕色 (thiển tông sắc). Ý nghĩa là: Màu nâu nhạt.

Ý Nghĩa của "浅棕色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Màu Sắc

浅棕色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Màu nâu nhạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅棕色

  • volume volume

    - huà de 背景 bèijǐng yòng 浅色 qiǎnsè

    - Sử dụng màu nhạt làm nền cho bức tranh.

  • volume volume

    - de 瞳孔 tóngkǒng shì 棕色 zōngsè de

    - Đồng tử của anh ấy có màu nâu.

  • volume volume

    - 棕色 zōngsè zài 秋天 qiūtiān 特别 tèbié 常见 chángjiàn

    - Màu nâu rất phổ biến vào mùa thu.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 颜色 yánsè 不浅 bùqiǎn

    - Tôi cảm thấy màu sắc của chiếc áo này không hề nhạt.

  • volume volume

    - 棕是 zōngshì 秋天 qiūtiān de 经典 jīngdiǎn

    - Màu nâu là màu sắc cổ điển của mùa thu.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 棕色 zōngsè 制服 zhìfú

    - Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.

  • volume volume

    - 他束 tāshù zhe 一条 yītiáo 棕色 zōngsè de 腰带 yāodài

    - Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi yǒu 一双 yīshuāng 棕色 zōngsè de 眸子 móuzi

    - Em bé có một đôi mắt màu nâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao