Đọc nhanh: 流食 (lưu thực). Ý nghĩa là: thức ăn lỏng (sữa, cháo, nước trái cây...).
流食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn lỏng (sữa, cháo, nước trái cây...)
液体食物,如牛奶、米汤、果汁等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流食
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 他 心疼 地 给 流浪狗 喂食
- Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.
- 流浪狗 在 垃圾堆 找食
- Chó hoang tìm thức ăn trong đống rác.
- 志愿者 们 轮流 分发 食物
- Các tình nguyện viên luân phiên phân phát thức ăn.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
食›