Đọc nhanh: 流俗 (lưu tục). Ý nghĩa là: thói tục; tục lệ hủ lậu; lưu tục.
流俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thói tục; tục lệ hủ lậu; lưu tục
一般的风俗习惯 (含贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流俗
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 流风 遗俗
- phong tục thời xưa còn lưu lại.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 不同 凡俗
- không phải bình thường; phi thường.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
流›