Đọc nhanh: 流速 (lưu tốc). Ý nghĩa là: tốc độ chảy; tốc độ dòng chảy; tốc độ nước chẩy.
流速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ chảy; tốc độ dòng chảy; tốc độ nước chẩy
流体在单位时间内流过的距离,一般用米/秒表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流速
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 时间 迅速 流逝
- Thời gian trôi qua nhanh chóng.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 物流 行业 发展 迅速
- Ngành logistics đang phát triển nhanh chóng.
- 这 条 流水线 能 快速 生产
- Dây chuyền này có thể sản xuất nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
速›