Đọc nhanh: 流氓软件 (lưu manh nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm độc hại (máy tính).
流氓软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mềm độc hại (máy tính)
malware (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流氓软件
- 地痞流氓
- lưu manh du đãng
- 公司 开始 运用 新 软件
- Công ty bắt đầu áp dụng phần mềm mới.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 你 确定 要 卸载 这个 软件 吗 ?
- Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 学校 发生 了 流血事件
- Có một vụ đổ máu xảy ra ở trường học.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
氓›
流›
软›