流氓软件 liúmáng ruǎnjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lưu manh nhuyễn kiện】

Đọc nhanh: 流氓软件 (lưu manh nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm độc hại (máy tính).

Ý Nghĩa của "流氓软件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

流氓软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần mềm độc hại (máy tính)

malware (computing)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流氓软件

  • volume volume

    - 地痞流氓 dìpǐliúmáng

    - lưu manh du đãng

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 开始 kāishǐ 运用 yùnyòng xīn 软件 ruǎnjiàn

    - Công ty bắt đầu áp dụng phần mềm mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 测试 cèshì le 软件 ruǎnjiàn de 性能 xìngnéng

    - Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng yào 卸载 xièzǎi 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn ma

    - Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?

  • volume volume

    - 免费 miǎnfèi 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 吸引 xīyǐn le 大批 dàpī 网迷 wǎngmí

    - Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng xiě 软件 ruǎnjiàn

    - Anh ấy giỏi viết phần mềm.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 发生 fāshēng le 流血事件 liúxiěshìjiàn

    - Có một vụ đổ máu xảy ra ở trường học.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 研发 yánfā le xīn 软件 ruǎnjiàn

    - Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+4 nét)
    • Pinyin: Máng , Méng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:丶一フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVRVP (卜女口女心)
    • Bảng mã:U+6C13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao