Đọc nhanh: 流刑 (lưu hình). Ý nghĩa là: tội đày; đi đày; tù đày (thời xưa).
流刑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tội đày; đi đày; tù đày (thời xưa)
古代把犯人押送到边远地方服劳役的刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流刑
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
流›