Đọc nhanh: 流丽 (lưu lệ). Ý nghĩa là: đẹp; hay; tài hoa (thơ văn, thư pháp). Ví dụ : - 文笔流丽。 cách hành văn hay.. - 流丽的音乐。 âm nhạc tuyệt vời.
流丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp; hay; tài hoa (thơ văn, thư pháp)
(诗文、书法等) 流畅而华美
- 文笔 流丽
- cách hành văn hay.
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流丽
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 文笔 流丽
- cách hành văn hay.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
流›