Đọc nhanh: 洪雅 (hồng nhã). Ý nghĩa là: Quận Hongya ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Hongya ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên
Hongya County in Meishan 眉山市 [Méi shān Shi4], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪雅
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 他 的 声音 很 洪大
- Giọng của anh ấy rất to.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 他 性格 很 文雅
- Anh ấy có tính cách rất ôn hòa.
- 他 的 举止 很 优雅
- Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.
- 他 所 做 的 一切 都 非常 雅
- Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洪›
雅›