Đọc nhanh: 洪渊 (hồng uyên). Ý nghĩa là: rộng lớn và sâu sắc.
洪渊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng lớn và sâu sắc
vast and profound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪渊
- 嗓音 洪亮
- giọng hát vang vang.
- 嗓音 洪亮
- âm thanh vang vọng
- 革命 的 洪炉
- lò lửa cách mạng
- 历史 的 洪流
- dòng chảy của lịch sử.
- 土地 被 洪水 淹没
- Đất đai bị lũ lụt nhấn chìm.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洪›
渊›