浅水 qiǎnshuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thiển thuỷ】

Đọc nhanh: 浅水 (thiển thuỷ). Ý nghĩa là: nước cạn.

Ý Nghĩa của "浅水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浅水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước cạn

shallow water

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅水

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 浅流 qiǎnliú

    - Nước sông chảy róc rách.

  • volume volume

    - 溪水 xīshuǐ zài 石间 shíjiān 浅浅 jiānjiān 流动 liúdòng

    - Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.

  • volume volume

    - zhè tiáo 小溪 xiǎoxī 水流 shuǐliú 浅浅的 jiānjiānde

    - Dòng nước suối chảy róc rách.

  • volume volume

    - 螺蛳 luósī 一般 yìbān zhǎng zài 水浅 shuǐqiǎn de 河沟 hégōu

    - Ốc sên thường sống ở các rãnh sông cạn.

  • volume volume

    - 湖边 húbiān 有个 yǒugè 浅浅 jiānjiān 水洼 shuǐwā

    - Có một vũng nước nông bên hồ.

  • volume volume

    - cǎi jìn le 一个 yígè 浅浅 jiānjiān 水洼 shuǐwā

    - Anh ấy bước vào một vũng nước nông.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái zài qiǎn 浅水 qiǎnshuǐ 洼里 wālǐ 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ con chơi ở vũng nước nông.

  • volume volume

    - 打听一下 dǎtīngyīxià 这里 zhèlǐ 河水 héshuǐ de 深浅 shēnqiǎn néng 不能 bùnéng tāng shuǐ 过去 guòqù

    - anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao